Có 2 kết quả:
誕育 dàn yù ㄉㄢˋ ㄩˋ • 诞育 dàn yù ㄉㄢˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give birth to
(2) to give rise to
(2) to give rise to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give birth to
(2) to give rise to
(2) to give rise to
Bình luận 0